Phiên âm : mén jìng mài.
Hán Việt : môn tĩnh mạch.
Thuần Việt : tĩnh mạch cửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tĩnh mạch cửa由胃、肠、脾、胰腺、胆囊等的静脉汇流而成的较大的静脉门静脉流入肝脏又分成很多小静脉