Phiên âm : mén shén.
Hán Việt : môn thần.
Thuần Việt : môn thần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
môn thần (tranh hộ pháp dán trên cánh cửa)旧俗门上贴的神像,用来驱逐鬼怪(迷信)