VN520


              

门框

Phiên âm : mén kuàng.

Hán Việt : môn khuông.

Thuần Việt : khung cửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khung cửa
门扇四周固定在墙上的框子


Xem tất cả...