VN520


              

闉闍

Phiên âm : yīn dū.

Hán Việt : nhân đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

城門。《詩經.鄭風.出其東門》:「出其闉闍, 有女如荼。」