VN520


              

閶闔

Phiên âm : chāng hé.

Hán Việt : xương hạp.

Thuần Việt : cổng trời; cửa nhà trời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cổng trời; cửa nhà trời. 神話傳說中的天門;宮門.

♦Cổng trời, thiên môn. ◇Lí Bạch 李白: Xương hạp cửu môn bất khả thông 閶闔九門不可通 (Lương phủ ngâm 梁甫吟) Cổng trời chín đường không thể qua.
♦Cửa chính trong cung vua. ◇Nguyễn Du 阮攸: Xương hạp môn tiền xuân sắc lan 閶闔門前春色闌 (Ngẫu đề công quán bích 偶題公館壁) Trước cửa rồng, sắc xuân sắp tàn.
♦Gió thu. ◇Quách Phác 郭璞: Xương hạp tây nam lai 閶闔西南來 (Du tiên 遊仙) Gió thu từ hướng tây nam lại. § Còn gọi là xương hạp phong 閶闔風. Cũng viết là xương hạp 昌盍.