Phiên âm : jiàn dié zhàn.
Hán Việt : gian điệp chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對立雙方互派間諜刺探敵情以從事爭戰。如:「表面上戰爭是結束了, 但是雙方的間諜戰還沒完呢!」