VN520


              

間諜戰

Phiên âm : jiàn dié zhàn.

Hán Việt : gian điệp chiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對立雙方互派間諜刺探敵情以從事爭戰。如:「表面上戰爭是結束了, 但是雙方的間諜戰還沒完呢!」


Xem tất cả...