VN520


              

锱铢必较

Phiên âm : zī zhū bì jiào.

Hán Việt : truy thù tất giác.

Thuần Việt : tính toán chi li; suy hơn quản thiệt; chi li.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính toán chi li; suy hơn quản thiệt; chi li
斤斤计较