Phiên âm : zī zhū bì jiào.
Hán Việt : truy thù tất giác.
Thuần Việt : tính toán chi li; suy hơn quản thiệt; chi li.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính toán chi li; suy hơn quản thiệt; chi li斤斤计较