Phiên âm : zī zhū.
Hán Việt : truy thù.
Thuần Việt : một ít tiền; việc cỏn con; việc nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một ít tiền; việc cỏn con; việc nhỏ指很少的钱或很小的事zīzhūbìjiàotính toán từng li từng tí; tính toán chi li.