Phiên âm : měng gāng.
Hán Việt : mạnh cương.
Thuần Việt : thép hợp kim Man-gan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thép hợp kim Man-gan含锰量大于0.8%的合金钢,韧性和耐磨性很高,多用来制造耐磨的零件和工具