Phiên âm : mù gāng.
Hán Việt : 钼 cương.
Thuần Việt : mô-lip-đen; kí hiệu : Mo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mô-lip-đen; kí hiệu : Mo含钼0.15%以上的合金钢,有较高的强度和耐热性,主要用在刀具锅炉和涡轮机的制造上