VN520


              

钼钢

Phiên âm : mù gāng.

Hán Việt : 钼 cương.

Thuần Việt : mô-lip-đen; kí hiệu : Mo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mô-lip-đen; kí hiệu : Mo
含钼0.15%以上的合金钢,有较高的强度和耐热性,主要用在刀具锅炉和涡轮机的制造上