Phiên âm : qián liáng.
Hán Việt : tiền lương.
Thuần Việt : thuế ruộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuế ruộng旧时指田赋wán qiánliáng.nộp xong thuế ruộng.tiền lương (tên quan trông coi tài chánh thời Thanh)清代主管财政的(幕僚)