VN520


              

钱串子

Phiên âm : qián chuàn zi.

Hán Việt : tiền xuyến tử.

Thuần Việt : dây xâu tiền .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây xâu tiền (ví với những kẻ coi trọng đồng tiền)
穿铜钱的绳子,比喻过分看重金钱的
钱串子脑袋。
qiánchuànzǐ nǎodài。
đầu óc hám tiền.
động vật tiết túc
节肢动物,身体长一寸到二寸,由许多环节构成,每个环节有一对细长的脚,触角很长生活在墙角、石缝等潮湿的地方,吃小虫也叫钱龙