Phiên âm : xiāng qiān gōng yì.
Hán Việt : tương khảm công nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種將金屬、陶土、木材等材料表面鑲嵌到其他材料上, 藉以裝飾其畫面、圖案的技藝。