VN520


              

鏊盤上螞蟻

Phiên âm : áo pán shang mǎ yǐ.

Hán Việt : 鏊 bàn thượng mã nghĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容坐立不安的情景。《二刻拍案驚奇》卷二四:「自實心裡好像十五個吊桶打水, 七上八落的, 身子好像鏊盤上螞蟻, 一霎也站腳不住。」