Phiên âm : biǎo kér.
Hán Việt : biểu xác nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐘錶外部的殼蓋。如:「我的手錶錶殼兒破了, 請幫我換一個新的。」也作「表殼兒」。