Phiên âm : dìng mú.
Hán Việt : đĩnh mô .
Thuần Việt : khuôn đúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khuôn đúc. 把熔融金屬澆入并凝固成錠的模或容器.