Phiên âm : bó méi sù.
Hán Việt : bạc mi tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種抗生素。為鹽酸四環素的商品名, 具有抗菌作用, 可治療因細菌感染所引發的病症。首選用於治療立克次體感染, 如恙蟲症。