VN520


              

鈒鏤

Phiên âm : jí lòu.

Hán Việt : 鈒 lũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用金銀在器物上鑲飾花紋。宋.載侗《六書故.卷四.地理》:「鈒, 蘇合切, 細鏃金銀為文也。」