Phiên âm : yín è.
Hán Việt : 釿 ngạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.器物凹下的地方稱為「釿」, 凸起的地方稱為「鍔」。2.邊界。也作「垠咢」。