VN520


              

釿鍔

Phiên âm : yín è.

Hán Việt : 釿 ngạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.器物凹下的地方稱為「釿」, 凸起的地方稱為「鍔」。2.邊界。也作「垠咢」。