Phiên âm : tǎn hǎi.
Hán Việt : 醓 hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有汁的肉醬。《詩經.大雅.行葦》:「醓醢以薦, 或燔或炙, 嘉殽脾臄, 或歌或咢。」