Phiên âm : zuì léi gōng.
Hán Việt : túy lôi công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)胡劈。劈諧音「批」。諷刺喜歡胡亂批評事物的人。如:「一提起政治, 他又在那兒醉雷公──胡劈了。」