VN520


              

醉雷公

Phiên âm : zuì léi gōng.

Hán Việt : túy lôi công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)胡劈。劈諧音「批」。諷刺喜歡胡亂批評事物的人。如:「一提起政治, 他又在那兒醉雷公──胡劈了。」


Xem tất cả...