Phiên âm : zuì wèi.
Hán Việt : túy úy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛氣凌人的人。參見「霸陵呵夜」條。宋.蘇軾〈南極〉詩:「亂離多醉尉, 愁殺李將軍。」