Phiên âm : zuì lié lié.
Hán Việt : túy liệt liệt.
Thuần Việt : say lè nhè; say nhè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
say lè nhè; say nhè醉后言语不清的样子亦用以形容醉汉的举止