VN520


              

醉咧咧

Phiên âm : zuì lié lié.

Hán Việt : túy liệt liệt.

Thuần Việt : say lè nhè; say nhè.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

say lè nhè; say nhè
醉后言语不清的样子亦用以形容醉汉的举止


Xem tất cả...