Phiên âm : yǒu zì pái.
Hán Việt : dậu tự bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酉, 酉時。酉字牌指官府用來表示非辦公時間的牌子。《三國志平話.卷中》:「至來日, 關公去辭曹丞相, 至相府, 門前掛著『酉』字牌, 關公卻歸本宅。」