Phiên âm : lǐ yǐ.
Hán Việt : lệ dĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲折連綿的樣子。《文選.吳質.答東阿王書》:「夫登東嶽者, 然後知眾山之邐迤也。」也作「邐迆」、「迆邐」、「迤邐」。