VN520


              

邐迤

Phiên âm : lǐ yǐ.

Hán Việt : lệ dĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

曲折連綿的樣子。《文選.吳質.答東阿王書》:「夫登東嶽者, 然後知眾山之邐迤也。」也作「邐迆」、「迆邐」、「迤邐」。