VN520


              

邃宇

Phiên âm : suì yǔ.

Hán Việt : thúy vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幽深的房屋。《楚辭.宋玉.招魂》:「高堂邃宇, 檻層軒些。」《魏書.卷六八.甄琛傳》:「高門邃宇, 不可干問。」