Phiên âm : suì yǔ.
Hán Việt : thúy vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幽深的房屋。《楚辭.宋玉.招魂》:「高堂邃宇, 檻層軒些。」《魏書.卷六八.甄琛傳》:「高門邃宇, 不可干問。」