VN520


              

轢蹙

Phiên âm : lì cù.

Hán Việt : lịch túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺凌。唐.韓愈〈幽州節度判官贈給事中清河張君墓誌銘〉:「軍亂, 怨其府從事, 盡殺之, 而囚其帥, 且相約:『張御史長者, 毋侮辱、轢蹙我事, 毋庸殺, 置之帥所。』」