Phiên âm : lì cù.
Hán Việt : lịch túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺凌。唐.韓愈〈幽州節度判官贈給事中清河張君墓誌銘〉:「軍亂, 怨其府從事, 盡殺之, 而囚其帥, 且相約:『張御史長者, 毋侮辱、轢蹙我事, 毋庸殺, 置之帥所。』」