Phiên âm : pèi xián.
Hán Việt : bí hàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.控制馬匹的韁繩和銜勒。《列子.湯問》:「齊輯乎轡銜之際, 而急緩乎脣吻之和。」2.比喻掌握大局的關鍵人物。漢.桓寬《鹽鐵論.刑德》:「執法者, 國之轡銜。」