Phiên âm : kē é.
Hán Việt : kha nga.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高聳的樣子。宋.陸游〈估客樂〉詩:「軻峨大艑望如豆, 駭視未定已至前。」