VN520


              

軻峨

Phiên âm : kē é.

Hán Việt : kha nga.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高聳的樣子。宋.陸游〈估客樂〉詩:「軻峨大艑望如豆, 駭視未定已至前。」