VN520


              

軒駕

Phiên âm : xuān jià.

Hán Việt : hiên giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皇帝的車駕。《魏書.卷六七.崔光傳》:「昨軒駕頻出, 幸馮翊君、任城王第。」


Xem tất cả...