Phiên âm : xuān jià.
Hán Việt : hiên giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇帝的車駕。《魏書.卷六七.崔光傳》:「昨軒駕頻出, 幸馮翊君、任城王第。」