Phiên âm : xuān xuān shèn dé.
Hán Việt : hiên hiên thậm đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
得意自如。《新唐書.卷一六三.孔巢父傳》:「戣自以適所志, 軒軒甚得。」