Phiên âm : xuān jǔ.
Hán Việt : hiên cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爽朗的樣子。北周.庾信〈周王憲神道碑〉:「儀範清冷, 風神軒舉。」