Phiên âm : xuān méi.
Hán Việt : hiên mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 侘傺, .
揚眉。宋.陸游〈初夏山中〉詩:「野客款門聊倒屣, 谿潭照影一軒眉。」