VN520


              

軒眉

Phiên âm : xuān méi.

Hán Việt : hiên mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 侘傺, .

揚眉。宋.陸游〈初夏山中〉詩:「野客款門聊倒屣, 谿潭照影一軒眉。」


Xem tất cả...