VN520


              

軒然

Phiên âm : xuān rán.

Hán Việt : hiên nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.高舉的樣子。唐.杜甫〈畫鶻行〉:「烏鵲滿樛枝, 軒然恐其出。」2.歡笑的樣子。漢.黃憲《天祿閣外史.卷一.賓韓文.論學》:「臣聞其以庖希之學, 孔子之道而宗之, 若淮南則固蔑之矣, 何取于博, 韓王軒然仰笑。」


Xem tất cả...