Phiên âm : xuān qú.
Hán Việt : hiên cừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡笑的樣子。《後漢書.卷八二.方術傳下.薊子訓傳》:「兒識父母, 軒渠笑悅, 欲往就之, 母不覺攬取, 乃實兒也。」