Phiên âm : xuān yǔ.
Hán Việt : hiên vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容恢宏不凡的氣質。例氣質軒宇形容恢宏不凡的氣質。如:「氣質軒宇」。