VN520


              

軒城

Phiên âm : xuān chéng.

Hán Việt : hiên thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代天子有四面城牆, 諸侯則缺其南面, 稱為「軒城」。表示隨時受過的意思。《公羊傳.定公十二年》「百雉而城」句下漢.何休.解詁:「天子周城, 諸侯軒城。軒城者, 缺南面以受過也。」


Xem tất cả...