Phiên âm : zhí zhú.
Hán Việt : trịch trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徘徊不前。《易經.姤卦.初六》:「繫于金柅, 貞吉, 有攸往見凶, 羸豕孚蹢躅。」