VN520


              

蹐地跼天

Phiên âm : jí dì jú tiān.

Hán Việt : tích địa cục thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戒慎、畏懼的樣子。參見「跼天蹐地」條。唐.白居易〈為宰相請上尊號第二表〉:「愚誠雖懇, 聖鑒未迴, 蹐地跼天, 不勝大願。」