Phiên âm : jí dì jú tiān.
Hán Việt : tích địa cục thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戒慎、畏懼的樣子。參見「跼天蹐地」條。唐.白居易〈為宰相請上尊號第二表〉:「愚誠雖懇, 聖鑒未迴, 蹐地跼天, 不勝大願。」