VN520


              

蹋鞠

Phiên âm : tà jú.

Hán Việt : đạp cúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時習武的蹴球遊戲。猶今日所見的足球。《史記.卷一一一.衛將軍傳》:「其在塞外, 卒乏糧, 或不能自振, 而驃騎尚穿域蹋鞠。」也作「闒鞠」。