Phiên âm : dié lǐ dié xié.
Hán Việt : 蹀 lí 蹀 tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走路歪歪斜斜, 搖晃不定的樣子。《金瓶梅》第一回:「雖然有這小丫頭迎兒, 奴家見他拏東拏西, 蹀里蹀斜, 也不靠他。」