VN520


              

蹀踱

Phiên âm : dié duò.

Hán Việt : 蹀 đạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

走來走去, 焦慮不安的樣子。《聊齋志異.卷一.王成》:「自念無以見祖母, 蹀踱內外, 進退維谷。」