VN520


              

踹蹋

Phiên âm : chuài tà.

Hán Việt : đoán đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用腳踩踏。明.孫仁孺《東郭記》第二二齣:「狡狐兔穿透了荒穴, 莽牛羊踹蹋了殘碣。」