Phiên âm : chóu chú.
Hán Việt : trù trừ.
Thuần Việt : do dự; chần chừ; lưỡng lự; ngập ngừng.
do dự; chần chừ; lưỡng lự; ngập ngừng
犹豫
chóuchú le bàntiān,wǒ zhōngyú zhíshuō le.
lưỡng lự một hồi lâu, cuối cùng tôi đã nói thẳng ra.
书
dừng; ngừng
停留
书
nghênh ngang đắc ý