VN520


              

踌躇

Phiên âm : chóu chú.

Hán Việt : trù trừ.

Thuần Việt : do dự; chần chừ; lưỡng lự; ngập ngừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

do dự; chần chừ; lưỡng lự; ngập ngừng
犹豫
chóuchú le bàntiān,wǒ zhōngyú zhíshuō le.
lưỡng lự một hồi lâu, cuối cùng tôi đã nói thẳng ra.

dừng; ngừng
停留

nghênh ngang đắc ý