VN520


              

踊跃

Phiên âm : yǒng yuè.

Hán Việt : dũng dược.

Thuần Việt : nhảy nhót; nhảy lên; dũng dược.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhảy nhót; nhảy lên; dũng dược
跳跃
yǒngyuè huānhū
nhảy lên hoan hô
nô nức; tấp nập; hăng hái
形容情绪热烈,争先恐后
踊跃参加
yǒngyuè cānjiā
hăng hái tham gia
座谈会上发言非常踊跃.
zuòtánhùi shàng fāyán fēicháng yǒngyuè.
trong buổi toạ đạm mọ