VN520


              

跗蹋

Phiên âm : fū tà.

Hán Việt : phụ đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以腳蹋地。《文選.傅毅.舞賦》:「浮騰累跪, 跗蹋摩跌。」