Phiên âm : fū tà.
Hán Việt : phụ đạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以腳蹋地。《文選.傅毅.舞賦》:「浮騰累跪, 跗蹋摩跌。」