VN520


              

跏趺

Phiên âm : jiā fū.

Hán Việt : già phu.

Thuần Việt : ngồi xếp bằng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngồi xếp bằng (bàn chân đặt lên đùi, một kiểu ngồi của tín đồ Phật giáo). 盤腿而坐, 腳背放在股上, 是佛教徒的一種坐法.

♦Ngồi bắt hai chân lên đùi (lối ngồi kiết-già của nhà sư). ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Kết già phu tọa 結跏趺坐 (Pháp sư phẩm đệ thập 法師品第十) Ngồi xếp bằng. § Ghi chú: Kết già phu tọa (tiếng Phạn "padmāsana") được xem là cách ngồi thích hợp nhất để tọa thiền. Phật và các vị Bồ Tát thường được trình bày dưới dạng Kết già phu tọa trong tranh tượng. Theo thế ngồi này, hai chân chéo nhau, chân phải nằm trên bắp vế trái, chân trái nằm trên bắp vế phải. Lưng đứng thẳng và hai bàn tay nằm chồng ngửa lên nhau trên gót chân (Từ Điển Phật Học, www.daouyen.com).