Phiên âm : tuò shǐ.
Hán Việt : thác thỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放蕩不檢點。《漢書.卷六.武帝紀》:「夫泛駕之馬, 跅弛之士, 亦在御之而已。」