Phiên âm : qiáo hàn.
Hán Việt : 趫 hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敏捷強悍的樣子。《文選.張衡.西京賦》:「趫悍虓豁, 如虎如。」