Phiên âm : liè jū.
Hán Việt : 趔 thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身體搖晃, 站立不穩的樣子。元.鄭廷玉《後庭花》第二折:「不覺的身趔趄, 不覺的醉模糊。」《紅樓夢》第四四回:「說著, 也揚手一下, 打的那丫頭一個趔趄。」也作「趔趔趄趄」。